|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca khúc
noun Song ca khúc cổ truyá»n a traditional song
| [ca khúc] | | | ballad; carol; song | | | Ca khúc cổ truyá»n | | Traditional song | | | Ca khúc cách mạng | | Revolutionary song | | | Liên hoan ca khúc Pháp | | Festival of French song |
|
|
|
|